Từ điển Thiều Chửu
匐 - bặc
① Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Xem chữ bổ 匍 ở trên.

Từ điển Trần Văn Chánh
匐 - bặc
Xem 匍匐 [púfú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匐 - bặc
Bò trên mặt đất.


匍匐 - bồ bặc || 匍匐莖 - bồ bặc hành || 牀前匍匐 - sàng tiền bồ bặc ||